Thống kê số miền Bắc ngày 16/06/2025 - Phân tích XSMB Thứ 2

Mã |
3GE 4GE 12GE 13GE 14GE 15GE |
ĐB |
32099 |
G.1 |
22776 |
G.2 |
95300 02854 |
G.3 |
98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
G.4 |
4813 1552 4144 3274 |
G.5 |
6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
G.6 |
233 903 043 |
G.7 |
29 75 21 00 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 08, 03 | 00(2), 40 |
1 | 13 | 61, 81, 21 |
2 | 29, 21 | 82, 52 |
3 | 34, 33 | 13, 33, 03, 43 |
4 | 44, 40, 43 | 54, 64, 44, 74, 34 |
5 | 54, 52 | 65, 75 |
6 | 61, 64, 65 | 76 |
7 | 76, 74, 79, 75 | 97(2) |
8 | 81, 82 | 08 |
9 | 99, 97(2), 99 | 99, 79, 99, 29 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó