Thống kê số miền Bắc ngày 22/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 3

Mã |
2YG 3YG 4YG 9YG 10YG 12YG 15YG 18YG |
ĐB |
48350 |
G.1 |
58910 |
G.2 |
43616 45570 |
G.3 |
05346 76419 14342 53429 64140 32918 |
G.4 |
9575 3046 7791 9266 |
G.5 |
8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
G.6 |
478 701 440 |
G.7 |
95 84 59 91 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 07, 01 | 50, 10, 70, 40(2), 00 |
1 | 10, 16, 19, 18, 15 | 91(2), 01 |
2 | 29 | 42 |
3 | - | - |
4 | 46(2), 42, 40(2), 49 | 84 |
5 | 50, 59 | 75, 15, 95 |
6 | 66 | 16, 46(2), 66, 96 |
7 | 70, 75, 78 | 07, 87 |
8 | 87, 84 | 18, 78 |
9 | 91(2), 96, 95 | 19, 29, 49, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó