Thống kê số miền Bắc ngày 23/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 4

Mã |
1XA 3XA 5XA 7XA 10XA 16XA 18XA 19XA |
ĐB |
22493 |
G.1 |
67415 |
G.2 |
42265 77096 |
G.3 |
34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
G.4 |
1175 0683 1496 5072 |
G.5 |
1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
G.6 |
600 323 361 |
G.7 |
10 35 48 01 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01(2), 02, 06, 00 | 80, 00, 10 |
1 | 15, 11, 10 | 41, 21, 01(2), 81, 11, 61 |
2 | 21, 22, 23 | 02, 72, 82, 22 |
3 | 35 | 93, 83, 93, 23 |
4 | 41, 48 | - |
5 | 58 | 15, 65, 75, 35 |
6 | 65, 61 | 96(2), 06 |
7 | 75, 72 | - |
8 | 80, 83, 81, 82 | 58, 48 |
9 | 93, 96(2), 93 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó