Thống kê số miền Bắc ngày 23/06/2025 - Phân tích XSMB Thứ 2

Mã |
1HX 2HX 3HX 6HX 8HX 11HX |
ĐB |
27301 |
G.1 |
84414 |
G.2 |
53608 57899 |
G.3 |
53334 05692 21955 08546 70544 19235 |
G.4 |
2853 8817 5854 1366 |
G.5 |
5574 7070 5276 6787 9529 3972 |
G.6 |
943 448 021 |
G.7 |
49 29 95 54 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 08 | 70 |
1 | 14, 17 | 01, 21 |
2 | 29(2), 21 | 92, 72 |
3 | 34, 35 | 53, 43 |
4 | 46, 44, 43, 48, 49 | 14, 34, 44, 54(2), 74 |
5 | 55, 53, 54(2) | 55, 35, 95 |
6 | 66 | 46, 66, 76 |
7 | 74, 70, 76, 72 | 17, 87 |
8 | 87 | 08, 48 |
9 | 99, 92, 95 | 99, 29(2), 49 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó