Thống kê số miền Bắc ngày 22/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 3

Mã |
2YU 3YU 5YU 9YU 10YU 12YU 14YU 16YU |
ĐB |
52460 |
G.1 |
96610 |
G.2 |
16753 77993 |
G.3 |
23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
G.4 |
1473 4432 4791 4894 |
G.5 |
7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
G.6 |
765 550 377 |
G.7 |
48 55 61 22 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 60, 10, 70, 50 |
1 | 10, 15, 14 | 31, 91, 61 |
2 | 23, 22 | 32, 62, 42, 22 |
3 | 31, 32 | 53(2), 93, 23, 73 |
4 | 42, 48 | 94, 14, 74 |
5 | 53(2), 50, 55 | 15, 65(3), 55 |
6 | 60, 65(3), 62, 61 | - |
7 | 73, 74, 70, 77 | 97, 77 |
8 | - | 48 |
9 | 93, 97, 91, 94 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó