Thống kê số miền Bắc ngày 01/05/2025 - Phân tích XSMB Thứ 5

Mã |
4EN 8EN 11EN 15EN 16EN 17EN 19EN 20EN |
ĐB |
75140 |
G.1 |
16674 |
G.2 |
26182 65386 |
G.3 |
20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
G.4 |
9561 8879 5035 9376 |
G.5 |
9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
G.6 |
818 873 697 |
G.7 |
19 73 22 31 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 05 | 40 |
1 | 18(2), 19 | 61, 31 |
2 | 22 | 82, 32, 22 |
3 | 38, 35, 32, 31 | 73(2) |
4 | 40 | 74(2), 94, 54(2) |
5 | 54(2) | 35, 05 |
6 | 69, 61 | 86, 76 |
7 | 74(2), 78, 79, 76, 77, 73(2) | 77, 97 |
8 | 82, 86 | 08, 38, 78, 18(2) |
9 | 94, 97 | 69, 79, 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó