Thống kê số miền Bắc ngày 01/06/2025 - Phân tích XSMB Chủ Nhật

Mã |
2FB 4FB 5FB 6FB 12FB 15FB |
ĐB |
27634 |
G.1 |
95953 |
G.2 |
63828 88926 |
G.3 |
10330 72375 95416 06622 41822 64937 |
G.4 |
3203 3000 8254 8382 |
G.5 |
4169 6955 4558 8003 0529 0358 |
G.6 |
984 873 568 |
G.7 |
52 33 98 37 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 00 | 30, 00 |
1 | 16 | - |
2 | 28, 26, 22(2), 29 | 22(2), 82, 52 |
3 | 34, 30, 37(2), 33 | 53, 03(2), 73, 33 |
4 | - | 34, 54, 84 |
5 | 53, 54, 55, 58(2), 52 | 75, 55 |
6 | 69, 68 | 26, 16 |
7 | 75, 73 | 37(2) |
8 | 82, 84 | 28, 58(2), 68, 98 |
9 | 98 | 69, 29 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó