Thống kê số miền Bắc ngày 01/05/2025 - Phân tích XSMB Thứ 5

Mã |
3EL 4EL 5EL 7EL 13EL 14EL |
ĐB |
53078 |
G.1 |
38822 |
G.2 |
93316 70828 |
G.3 |
20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
G.4 |
6822 2507 6624 1906 |
G.5 |
9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
G.6 |
886 921 159 |
G.7 |
75 27 38 35 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 06, 00 | 30, 00, 50 |
1 | 16, 17 | 91, 21 |
2 | 22(2), 28(2), 24, 21, 27 | 22(2) |
3 | 30, 38, 35 | - |
4 | 48, 49 | 24 |
5 | 50, 59 | 65, 85, 75, 35 |
6 | 65 | 16, 06, 86 |
7 | 78, 77, 75 | 07, 77, 17, 27 |
8 | 85, 86 | 78, 28(2), 48, 38 |
9 | 99, 91 | 99, 49, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó