Thống kê số miền Nam ngày 16/04/2025 - Phân tích XSMN Thứ 4

Thống kê số miền Nam ngày 16/04/2025 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMN Thứ 4 chi tiết.
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 |
23 |
31 |
46 |
G.7 |
370 |
274 |
440 |
G.6 |
7438 9865 6831 |
8839 6490 2848 |
5591 4618 7555 |
G.5 |
5847 |
2216 |
1303 |
G.4 |
75817 33583 64316 64518 86987 93393 99500 |
81134 21834 97322 79387 20218 48270 39752 |
71060 60746 62217 65916 31535 44682 66125 |
G.3 |
50885 34876 |
58447 46171 |
00585 19409 |
G.2 |
02076 |
35282 |
29206 |
G.1 |
43752 |
10582 |
01452 |
G.ĐB |
160026 |
917582 |
883574 |
Lô | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 00 | - | 03, 09, 06 |
1 | 17, 16, 18 | 16, 18 | 18, 17, 16 |
2 | 23, 26 | 22 | 25 |
3 | 38, 31 | 31, 39, 34(2) | 35 |
4 | 47 | 48, 47 | 46(2), 40 |
5 | 52 | 52 | 55, 52 |
6 | 65 | - | 60 |
7 | 70, 76(2) | 74, 70, 71 | 74 |
8 | 83, 87, 85 | 87, 82(2), 82 | 82, 85 |
9 | 93 | 90 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |