XSMN 5/11/2022 - Xổ số miền Nam 5/11/2022

Giải TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8

60

95

43

65

G.7

690

372

484

062

G.6

1970

1437

0152

3891

4353

8033

5183

8900

2995

2237

5488

2656

G.5

8121

5173

8670

1196

G.4

28590

46805

97775

45965

29525

21405

69423

23866

46513

11420

24339

47446

09402

65059

89712

77100

63181

48406

41338

98311

29426

95825

20531

94017

58435

42429

08346

19226

G.3

10251

05690

34197

98605

77067

40966

15357

43081

G.2

28117

34301

49673

36904

G.1

89623

06606

23078

16032

G.ĐB

011128

209568

271021

505926

TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 05(2) 02, 05, 01, 06 00(2), 06 04
1 17 13 12, 11 17
2 21, 25, 23(2), 28 20 26, 21 25, 29, 26, 26
3 37 33, 39 38 37, 31, 35, 32
4 - 46 43 46
5 52, 51 53, 59 - 56, 57
6 60, 65 66, 68 67, 66 65, 62
7 70, 75 72, 73 70, 73, 78 -
8 - - 84, 83, 81 88, 81
9 90(3) 95, 91, 97 95 96

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VND) Trùng Số lượng giải thưởng
Đặc biệt 2.000.000.000 6 số 01
G.Nhất 30.000.000 5 số 10
G.Nhì 15.000.000 5 số 10
G.Ba 10.000.000 5 số 20
G.Tư 3.000.000 5 số 70
G.Năm 1.000.000 4 số 100
G.Sáu 400.000 4 số 300
G.Bảy 200.000 3 số 1.000
G.Tám 100.000 2 số 10.000
" "