XSMN 9/9/2023 - Xổ số miền Nam 9/9/2023

Giải TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8

02

92

05

95

G.7

504

709

363

105

G.6

3928

4823

6117

6012

0951

5435

1450

7669

4723

3888

5662

8535

G.5

0129

0264

9604

9050

G.4

13438

81025

08540

08555

75619

49498

34370

67990

40423

24012

00834

95898

62134

61155

73881

07850

35444

16899

91768

50840

54910

44894

31916

03119

85581

21657

59888

10041

G.3

46603

00414

68924

45708

05715

96131

29828

73470

G.2

15442

84072

28271

14815

G.1

85132

99061

09932

74090

G.ĐB

058175

503039

194060

426075

TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 02, 04, 03 09, 08 05, 04 05
1 17, 19, 14 12(2) 10, 15 16, 19, 15
2 28, 23, 29, 25 23, 24 23 28
3 38, 32 35, 34(2), 39 31, 32 35
4 40, 42 - 44, 40 41
5 55 51, 55 50(2) 50, 57
6 - 64, 61 63, 69, 68, 60 62
7 70, 75 72 71 70, 75
8 - - 81 88(2), 81
9 98 92, 90, 98 99 95, 94, 90

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VND) Trùng Số lượng giải thưởng
Đặc biệt 2.000.000.000 6 số 01
G.Nhất 30.000.000 5 số 10
G.Nhì 15.000.000 5 số 10
G.Ba 10.000.000 5 số 20
G.Tư 3.000.000 5 số 70
G.Năm 1.000.000 4 số 100
G.Sáu 400.000 4 số 300
G.Bảy 200.000 3 số 1.000
G.Tám 100.000 2 số 10.000
" "