XSMN 10/9/2022 - Xổ số miền Nam 10/9/2022

Giải TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8

92

61

20

43

G.7

267

439

931

067

G.6

7778

1557

9853

0480

1526

6127

3999

6383

6750

1254

8062

2353

G.5

5181

3649

1772

4614

G.4

30349

60871

08096

65363

76860

13575

97428

34588

16921

96245

90227

01024

74061

22965

46331

20844

45981

37225

40867

45995

39611

60763

18666

40673

75981

08744

76672

55635

G.3

46020

37264

79081

90297

56332

37850

31168

42780

G.2

14951

75217

64611

51790

G.1

93890

38069

92046

40285

G.ĐB

965021

852061

325399

187194

TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 - - - -
1 - 17 11(2) 14
2 28, 20, 21 26, 27(2), 21, 24 20, 25 -
3 - 39 31(2), 32 35
4 49 49, 45 44, 46 43, 44
5 57, 53, 51 - 50(2) 54, 53
6 67, 63, 60, 64 61(2), 65, 69, 61 67 67, 62, 63, 66, 68
7 78, 71, 75 - 72 73, 72
8 81 80, 88, 81 83, 81 81, 80, 85
9 92, 96, 90 97 99, 95, 99 90, 94

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VND) Trùng Số lượng giải thưởng
Đặc biệt 2.000.000.000 6 số 01
G.Nhất 30.000.000 5 số 10
G.Nhì 15.000.000 5 số 10
G.Ba 10.000.000 5 số 20
G.Tư 3.000.000 5 số 70
G.Năm 1.000.000 4 số 100
G.Sáu 400.000 4 số 300
G.Bảy 200.000 3 số 1.000
G.Tám 100.000 2 số 10.000
" "