Thống kê số miền Nam ngày 30/04/2025 - Phân tích XSMN Thứ 4

Thống kê số miền Nam ngày 30/04/2025 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMN Thứ 4 chi tiết.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
07 |
16 |
14 |
G.7 |
094 |
747 |
039 |
G.6 |
5180 1386 3015 |
7685 9924 8343 |
1400 5146 6162 |
G.5 |
9758 |
1693 |
1843 |
G.4 |
95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 |
04851 52361 25632 19356 70087 90457 02574 |
12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 |
G.3 |
48930 48822 |
10949 78796 |
75180 43843 |
G.2 |
69006 |
19002 |
14672 |
G.1 |
38772 |
76669 |
53858 |
G.ĐB |
589641 |
386120 |
148827 |
Lô | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 07, 05, 06 | 02 | 00, 04, 03 |
1 | 15 | 16 | 14(2) |
2 | 24, 22 | 24, 20 | 27 |
3 | 33, 30 | 32 | 39 |
4 | 46, 41 | 47, 43, 49 | 46, 43(2), 42 |
5 | 58, 54 | 51, 56, 57 | 58 |
6 | 66 | 61, 69 | 62 |
7 | 72 | 74 | 78, 74, 72 |
8 | 80, 86, 87 | 85, 87 | 83, 80 |
9 | 94 | 93, 96 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |