XSMN 13/9/2025 - Xổ số miền Nam 13/9/2025

Giải TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8

78

53

26

98

G.7

132

721

402

845

G.6

1552

8393

8328

9823

1563

7235

0673

7586

0679

6165

6401

3305

G.5

9022

7629

5859

1852

G.4

96135

67873

82271

42453

93841

18480

21794

62447

14058

38876

99002

36679

15655

75639

30668

88757

10040

08856

94345

36212

78094

42130

15607

71845

71650

52876

53614

21310

G.3

28064

64391

31202

10593

82405

34208

89980

84436

G.2

83274

33090

96832

59425

G.1

45028

15863

17307

02139

G.ĐB

434536

085198

384452

367958

TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 - 02(2) 02, 05, 08, 07 01, 05, 07
1 - - 12 14, 10
2 28(2), 22 21, 23, 29 26 25
3 32, 35, 36 35, 39 32 30, 36, 39
4 41 47 40, 45 45(2)
5 52, 53 53, 58, 55 59, 57, 56, 52 52, 50, 58
6 64 63(2) 68 65
7 78, 73, 71, 74 76, 79 73, 79 76
8 80 - 86 80
9 93, 94, 91 93, 90, 98 94 98

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VND) Trùng Số lượng giải thưởng
Đặc biệt 2.000.000.000 6 số 01
G.Nhất 30.000.000 5 số 10
G.Nhì 15.000.000 5 số 10
G.Ba 10.000.000 5 số 20
G.Tư 3.000.000 5 số 70
G.Năm 1.000.000 4 số 100
G.Sáu 400.000 4 số 300
G.Bảy 200.000 3 số 1.000
G.Tám 100.000 2 số 10.000
" "