XSMN 13/12/2025 - Xổ số miền Nam 13/12/2025

Giải TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8

52

87

99

49

G.7

127

658

810

520

G.6

6193

4495

9944

4046

1312

5826

9864

3377

4574

2968

9290

9126

G.5

4308

9846

8824

8420

G.4

92614

93305

02028

33132

14634

19823

29646

45226

35089

18681

23133

49862

07218

17528

59833

28140

48590

78838

24578

24283

35079

34249

94151

50882

77985

57595

61432

52621

G.3

57691

57062

33709

52560

72622

54058

49491

41572

G.2

98842

36713

12991

74292

G.1

86862

05115

08652

03617

G.ĐB

484938

654759

480597

766129

TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 08, 05 09 - -
1 14 12, 18, 13, 15 10 17
2 27, 28, 23 26(2), 28 24, 22 20(2), 26, 21, 29
3 32, 34, 38 33 33, 38 32
4 44, 46, 42 46(2) 40 49(2)
5 52 58, 59 58, 52 51
6 62(2) 62, 60 64 68
7 - - 77, 74, 78, 79 72
8 - 87, 89, 81 83 82, 85
9 93, 95, 91 - 99, 90, 91, 97 90, 95, 91, 92

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VND) Trùng Số lượng giải thưởng
Đặc biệt 2.000.000.000 6 số 01
G.Nhất 30.000.000 5 số 10
G.Nhì 15.000.000 5 số 10
G.Ba 10.000.000 5 số 20
G.Tư 3.000.000 5 số 70
G.Năm 1.000.000 4 số 100
G.Sáu 400.000 4 số 300
G.Bảy 200.000 3 số 1.000
G.Tám 100.000 2 số 10.000
" "