Thống kê số miền Nam ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMN Thứ 6
Thống kê số miền Nam ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMN Thứ 6 chi tiết.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 |
85 |
23 |
50 |
G.7 |
593 |
606 |
932 |
G.6 |
7527 8898 9813 |
4816 8788 6934 |
9293 0438 1360 |
G.5 |
8163 |
9919 |
5376 |
G.4 |
45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655 |
64419 64851 48707 20909 31167 08696 70645 |
36287 19731 01495 24570 08426 15689 82480 |
G.3 |
92358 47786 |
77136 22879 |
29426 11816 |
G.2 |
00662 |
48005 |
50168 |
G.1 |
59000 |
61285 |
85640 |
G.ĐB |
571470 |
657413 |
909300 |
Lô | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 06, 07, 09, 05 | 00 |
1 | 13 | 16, 19(2), 13 | 16 |
2 | 27, 28 | 23 | 26(2) |
3 | 35 | 34, 36 | 32, 38, 31 |
4 | 49 | 45 | 40 |
5 | 59, 50, 55, 58 | 51 | 50 |
6 | 63, 62 | 67 | 60, 68 |
7 | 70 | 79 | 76, 70 |
8 | 85, 86 | 88, 85 | 87, 89, 80 |
9 | 93, 98, 92 | 96 | 93, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |