XSMN 15/10/2022 - Xổ số miền Nam 15/10/2022

Giải TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8

14

93

22

94

G.7

836

225

076

548

G.6

8836

9013

4091

7920

8158

0490

0099

1602

2507

9346

4758

3569

G.5

8721

7706

1401

2826

G.4

18406

63930

18956

51711

07520

28521

31095

71014

54597

10035

17076

22250

92804

85137

87761

94085

51633

19575

11277

41777

52188

17298

59408

42871

52416

07265

62323

52425

G.3

76175

65522

80588

45352

03860

03159

29955

27944

G.2

97949

31577

72723

70157

G.1

71215

75717

20773

89705

G.ĐB

645652

599617

002556

284647

TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 06 06, 04 02, 07, 01 08, 05
1 14, 13, 11, 15 14, 17, 17 - 16
2 21(2), 20, 22 25, 20 22, 23 26, 23, 25
3 36(2), 30 35, 37 33 -
4 49 - - 48, 46, 44, 47
5 56, 52 58, 50, 52 59, 56 58, 55, 57
6 - - 61, 60 69, 65
7 75 76, 77 76, 75, 77(2), 73 71
8 - 88 85, 88 -
9 91, 95 93, 90, 97 99 94, 98

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VND) Trùng Số lượng giải thưởng
Đặc biệt 2.000.000.000 6 số 01
G.Nhất 30.000.000 5 số 10
G.Nhì 15.000.000 5 số 10
G.Ba 10.000.000 5 số 20
G.Tư 3.000.000 5 số 70
G.Năm 1.000.000 4 số 100
G.Sáu 400.000 4 số 300
G.Bảy 200.000 3 số 1.000
G.Tám 100.000 2 số 10.000
" "