XSMN 18/10/2025 - Xổ số miền Nam 18/10/2025

Giải TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8

49

41

19

57

G.7

551

232

880

270

G.6

7793

5385

5867

4308

0423

1109

2765

1681

7582

3674

5474

3139

G.5

5884

3737

7085

3127

G.4

35044

96876

77407

84801

49132

21773

87865

16924

04413

93943

69132

12641

19983

10739

22547

83456

05353

17634

23330

83659

16423

06439

61854

51578

65371

89214

18946

56165

G.3

68133

82654

63289

20850

03489

16153

36955

10569

G.2

80536

48582

06890

03592

G.1

97111

73802

32005

69495

G.ĐB

567567

301877

191567

082000

TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 07, 01 08, 09, 02 05 00
1 11 13 19 14
2 - 23, 24 23 27
3 32, 33, 36 32(2), 37, 39 34, 30 39(2)
4 49, 44 41(2), 43 47 46
5 51, 54 50 56, 53(2), 59 57, 54, 55
6 67, 65, 67 - 65, 67 65, 69
7 76, 73 77 - 70, 74(2), 78, 71
8 85, 84 83, 89, 82 80, 81, 82, 85, 89 -
9 93 - 90 92, 95

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VND) Trùng Số lượng giải thưởng
Đặc biệt 2.000.000.000 6 số 01
G.Nhất 30.000.000 5 số 10
G.Nhì 15.000.000 5 số 10
G.Ba 10.000.000 5 số 20
G.Tư 3.000.000 5 số 70
G.Năm 1.000.000 4 số 100
G.Sáu 400.000 4 số 300
G.Bảy 200.000 3 số 1.000
G.Tám 100.000 2 số 10.000
" "