XSMN 19/11/2022 - Xổ số miền Nam 19/11/2022

Giải TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8

06

63

85

43

G.7

816

083

320

179

G.6

9426

1135

8247

2469

5424

2251

3368

7610

2873

2473

8373

2144

G.5

1888

2303

2519

8386

G.4

50453

06255

61631

13568

32588

29397

21186

62473

43255

00107

45438

43156

20703

37094

93804

54060

98371

53721

44033

25866

59432

01798

19660

32246

04223

88596

21409

67457

G.3

93437

34515

00377

35913

70884

76651

74720

94345

G.2

54459

76572

51194

21817

G.1

96038

90050

63490

98239

G.ĐB

337741

423071

871939

167038

TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 06 03(2), 07 04 09
1 16, 15 13 10, 19 17
2 26 24 20, 21 23, 20
3 35, 31, 37, 38 38 33, 32, 39 39, 38
4 47, 41 - - 43, 44, 46, 45
5 53, 55, 59 51, 55, 56, 50 51 57
6 68 63, 69 68, 60, 66 60
7 - 73, 77, 72, 71 73, 71 79, 73(2)
8 88(2), 86 83 85, 84 86
9 97 94 94, 90 98, 96

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VND) Trùng Số lượng giải thưởng
Đặc biệt 2.000.000.000 6 số 01
G.Nhất 30.000.000 5 số 10
G.Nhì 15.000.000 5 số 10
G.Ba 10.000.000 5 số 20
G.Tư 3.000.000 5 số 70
G.Năm 1.000.000 4 số 100
G.Sáu 400.000 4 số 300
G.Bảy 200.000 3 số 1.000
G.Tám 100.000 2 số 10.000
" "