XSMN 22/4/2023 - Xổ số miền Nam 22/4/2023

Giải TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8

68

77

90

58

G.7

803

412

102

465

G.6

1398

2650

2889

8598

5320

3835

8990

4440

4426

1233

2850

1180

G.5

4216

2420

0955

6523

G.4

12890

71358

05991

74940

66751

87445

01847

25701

32013

74711

90531

25186

00441

31004

11778

48151

21347

63437

08001

69877

75909

23622

51181

99921

84920

82516

53881

98882

G.3

51502

29178

15141

72585

84881

79400

40798

93266

G.2

94597

87730

45904

35662

G.1

19467

08555

11487

90722

G.ĐB

671998

266655

064949

855143

TPHCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 03, 02 01, 04 02, 01, 09, 00, 04 -
1 16 12, 13, 11 - 16
2 - 20(2) 26 23, 22(2), 21, 20
3 - 35, 31, 30 37 33
4 40, 45, 47 41(2) 40, 47, 49 43
5 50, 58, 51 55, 55 55, 51 58, 50
6 68, 67 - - 65, 66, 62
7 78 77 78, 77 -
8 89 86, 85 81, 87 80, 81(2), 82
9 98, 90, 91, 97, 98 98 90(2) 98

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng Tiền thưởng (VND) Trùng Số lượng giải thưởng
Đặc biệt 2.000.000.000 6 số 01
G.Nhất 30.000.000 5 số 10
G.Nhì 15.000.000 5 số 10
G.Ba 10.000.000 5 số 20
G.Tư 3.000.000 5 số 70
G.Năm 1.000.000 4 số 100
G.Sáu 400.000 4 số 300
G.Bảy 200.000 3 số 1.000
G.Tám 100.000 2 số 10.000
" "