Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 |
66 |
75 |
42 |
G.7 |
803 |
937 |
057 |
G.6 |
7297 5625 3102 |
0702 4143 2807 |
8489 5155 6852 |
G.5 |
9219 |
4123 |
3757 |
G.4 |
47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 |
85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 |
44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 |
G.3 |
25679 08537 |
13802 86142 |
00198 44431 |
G.2 |
00249 |
27819 |
47413 |
G.1 |
52664 |
02457 |
93132 |
G.ĐB |
928354 |
001858 |
355094 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 03, 02, 00 | 02(2), 07, 00, 06 | - |
1 | 19, 11 | 19 | 13 |
2 | 25, 24 | 23, 20 | - |
3 | 37 | 37 | 31, 32 |
4 | 43, 49 | 43, 40, 42 | 42, 47 |
5 | 54 | 57, 58 | 57(2), 55, 52, 51 |
6 | 66, 65, 64 | 65 | 69 |
7 | 79 | 75, 74 | 72(2), 71, 75 |
8 | - | - | 89 |
9 | 97, 95, 99 | 95 | 98, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |