Thống kê số miền Trung ngày 10/01/2025 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 10/01/2025 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 |
42 |
29 |
36 |
G.7 |
708 |
837 |
214 |
G.6 |
4436 4816 1939 |
2784 2685 2948 |
4290 4568 9032 |
G.5 |
3314 |
3889 |
0601 |
G.4 |
54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 |
97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 |
01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 |
G.3 |
13977 17135 |
67780 24023 |
55943 48173 |
G.2 |
10883 |
09030 |
28552 |
G.1 |
55198 |
97775 |
34572 |
G.ĐB |
521010 |
580209 |
988110 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 08 | 01, 06, 09 | 01, 04 |
1 | 16, 14, 18, 10 | 18, 14 | 14, 10, 19, 10 |
2 | 25 | 29, 23 | - |
3 | 36, 39(2), 38, 35 | 37, 30 | 36, 32 |
4 | 42 | 48, 41, 49 | 43 |
5 | 50 | - | 55, 52 |
6 | 68 | - | 68 |
7 | 77 | 75 | 77, 73, 72 |
8 | 81, 83 | 84, 85, 89, 80 | 89, 88 |
9 | 98 | 91 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |