Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
98 |
68 |
G.7 |
060 |
841 |
G.6 |
9640 4445 1649 |
3940 3386 0929 |
G.5 |
0589 |
1053 |
G.4 |
41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 |
16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 |
G.3 |
39881 92851 |
82269 90592 |
G.2 |
01202 |
17753 |
G.1 |
90677 |
46103 |
G.ĐB |
649207 |
959209 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 02, 07 | 04, 09, 03, 09 |
1 | - | - |
2 | 23 | 29, 27 |
3 | 31, 34 | - |
4 | 40, 45, 49 | 41, 40 |
5 | 55, 51 | 53(2) |
6 | 60, 65 | 68, 62, 64, 69 |
7 | 77 | - |
8 | 89, 87, 85, 81 | 86, 82 |
9 | 98 | 95, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |