Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
41 |
43 |
G.7 |
712 |
004 |
G.6 |
8362 2444 4714 |
0821 9334 7760 |
G.5 |
8988 |
9636 |
G.4 |
77180 69733 44417 22375 65888 83133 01569 |
18081 64488 47841 13299 81918 80456 13703 |
G.3 |
77192 66909 |
32223 14176 |
G.2 |
57227 |
67876 |
G.1 |
89282 |
44115 |
G.ĐB |
691996 |
984658 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | 04, 03 |
1 | 12, 14, 17 | 18, 15 |
2 | 27 | 21, 23 |
3 | 33(2) | 34, 36 |
4 | 41, 44 | 43, 41 |
5 | - | 56, 58 |
6 | 62, 69 | 60 |
7 | 75 | 76(2) |
8 | 88(2), 80, 82 | 81, 88 |
9 | 92, 96 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |