Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 |
79 |
09 |
69 |
G.7 |
898 |
710 |
154 |
G.6 |
2034 4096 7336 |
4481 8399 9488 |
6265 7134 8717 |
G.5 |
9783 |
5227 |
7557 |
G.4 |
88211 90222 97055 52001 47840 98626 49966 |
98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 |
39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 |
G.3 |
96659 68741 |
51909 79610 |
64112 12067 |
G.2 |
82442 |
63604 |
56721 |
G.1 |
69623 |
21935 |
05949 |
G.ĐB |
642864 |
385355 |
672489 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01 | 09(2), 08, 04 | - |
1 | 11 | 10(2), 19, 15, 16 | 17, 12 |
2 | 22, 26, 23 | 27 | 27, 20, 21 |
3 | 34, 36 | 34, 35 | 34 |
4 | 40, 41, 42 | 47 | 40, 49 |
5 | 55, 59 | 56, 55 | 54, 57 |
6 | 66, 64 | - | 69, 65, 64, 67 |
7 | 79 | - | - |
8 | 83 | 81, 88 | 89 |
9 | 98, 96 | 99 | 92, 95, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |