Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
11 |
35 |
G.7 |
714 |
926 |
G.6 |
3558 7980 0854 |
2327 0145 9004 |
G.5 |
7128 |
2904 |
G.4 |
25500 11582 09826 77595 62097 37125 47805 |
83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084 |
G.3 |
21643 19676 |
72094 14854 |
G.2 |
77483 |
82183 |
G.1 |
10538 |
91387 |
G.ĐB |
778965 |
174608 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 05 | 04(2), 06, 08 |
1 | 11, 14 | 19 |
2 | 28, 26, 25 | 26, 27 |
3 | 38 | 35, 37 |
4 | 43 | 45, 49 |
5 | 58, 54 | 56, 54 |
6 | 65 | - |
7 | 76 | - |
8 | 80, 82, 83 | 86, 84, 83, 87 |
9 | 95, 97 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |