Thống kê số miền Trung ngày 11/01/2025 - Phân tích XSMT Thứ 7
Thống kê số miền Trung ngày 11/01/2025 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 7 chi tiết.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 |
47 |
92 |
71 |
G.7 |
597 |
868 |
699 |
G.6 |
5190 9159 7228 |
6462 0999 5510 |
9973 0438 4312 |
G.5 |
8605 |
9220 |
5772 |
G.4 |
35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 |
46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 |
04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 |
G.3 |
22553 52242 |
87194 84916 |
37467 28274 |
G.2 |
33569 |
62729 |
65076 |
G.1 |
78924 |
62357 |
63447 |
G.ĐB |
222739 |
510329 |
489906 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | - | 06 |
1 | 14 | 10, 16 | 12, 17 |
2 | 28(2), 22, 24 | 20, 29(3), 26, 29 | - |
3 | 39 | 34 | 38(2), 39 |
4 | 47, 42 | - | 47 |
5 | 59, 54, 52, 53 | 57 | 53 |
6 | 69 | 68, 62 | 62, 67 |
7 | - | 71 | 71, 73, 72, 70, 74, 76 |
8 | 86 | 82 | 80 |
9 | 97, 90 | 92, 99, 96, 94 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |