Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 |
50 |
81 |
98 |
G.7 |
856 |
386 |
572 |
G.6 |
1177 0465 6468 |
8315 2377 1232 |
0932 1708 0202 |
G.5 |
0071 |
1723 |
9334 |
G.4 |
10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102 |
93054 93366 04250 61685 00011 00663 23784 |
97673 26379 69224 94866 30623 57811 29048 |
G.3 |
26275 99259 |
67184 80252 |
43684 00037 |
G.2 |
15286 |
35903 |
72446 |
G.1 |
19753 |
49049 |
15341 |
G.ĐB |
615244 |
965046 |
881049 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 02(2) | 03 | 08, 02 |
1 | 19 | 15, 11 | 11 |
2 | 20 | 23 | 24, 23 |
3 | - | 32 | 32, 34, 37 |
4 | 44 | 49, 46 | 48, 46, 41, 49 |
5 | 50, 56(2), 59, 53 | 54, 50, 52 | - |
6 | 65(2), 68 | 66, 63 | 66 |
7 | 77, 71, 75 | 77 | 72, 73, 79 |
8 | 86 | 81, 86, 85, 84(2) | 84 |
9 | 99 | - | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |