Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 |
47 |
71 |
98 |
G.7 |
161 |
540 |
827 |
G.6 |
1045 9274 0965 |
1478 2611 7189 |
6518 0175 4729 |
G.5 |
8733 |
2679 |
3516 |
G.4 |
94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 |
93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 |
71633 92821 94108 43922 57136 49196 68095 |
G.3 |
69401 88904 |
49227 56672 |
27033 13204 |
G.2 |
76677 |
84057 |
49256 |
G.1 |
79265 |
70068 |
80464 |
G.ĐB |
029456 |
296872 |
243185 |
Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 01, 04 | 05 | 08, 04 |
1 | 12(2) | 11(2) | 18, 16 |
2 | 20, 21 | 20, 27 | 27, 29, 21, 22 |
3 | 33 | 37 | 33(2), 36 |
4 | 47, 45 | 40 | - |
5 | 56 | 57 | 56 |
6 | 61, 65(2) | 68 | 64 |
7 | 74, 77 | 71, 78, 79, 73, 72, 72 | 75 |
8 | 82 | 89, 87(2) | 85 |
9 | 95, 98 | - | 98, 96, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |