Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
61 |
34 |
G.7 |
660 |
690 |
G.6 |
2913 5819 2385 |
5212 2139 4314 |
G.5 |
8698 |
4804 |
G.4 |
89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 |
85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 |
G.3 |
56113 45641 |
99881 14324 |
G.2 |
21812 |
87986 |
G.1 |
34529 |
43852 |
G.ĐB |
183275 |
434308 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | - | 04, 08 |
1 | 13(2), 19, 12 | 12, 14, 17 |
2 | 29 | 24 |
3 | 34, 39 | 34, 39, 32 |
4 | 45, 41 | - |
5 | 53 | 59(2), 56, 52 |
6 | 61, 60 | 69 |
7 | 71, 75 | - |
8 | 85, 81 | 81, 86 |
9 | 98, 91 | 90(2) |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |