Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 |
43 |
34 |
25 |
G.7 |
437 |
570 |
954 |
G.6 |
8761 8614 8569 |
3524 3462 3078 |
2028 4472 8091 |
G.5 |
3818 |
8640 |
1295 |
G.4 |
66567 39285 75031 18375 53325 22011 72107 |
03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 |
30373 65903 19947 25590 42771 40226 51385 |
G.3 |
39807 74150 |
44022 41171 |
76095 98169 |
G.2 |
73682 |
58484 |
49411 |
G.1 |
92864 |
45160 |
57948 |
G.ĐB |
987011 |
569766 |
758980 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 07(2) | - | 03 |
1 | 14, 18, 11, 11 | - | 11 |
2 | 25 | 24(2), 22 | 25, 28, 26 |
3 | 37, 31 | 34 | - |
4 | 43 | 40(2) | 47, 48 |
5 | 50 | 58, 54 | 54 |
6 | 61, 69, 67, 64 | 62, 60, 66 | 69 |
7 | 75 | 70, 78, 76, 71 | 72, 73, 71 |
8 | 85, 82 | 89, 87, 84 | 85, 80 |
9 | - | - | 91, 95(2), 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |