Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
21 |
19 |
G.7 |
523 |
948 |
G.6 |
8920 0048 4221 |
5798 0130 5336 |
G.5 |
8638 |
0196 |
G.4 |
61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 |
11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 |
G.3 |
87857 34155 |
69648 67850 |
G.2 |
75739 |
36608 |
G.1 |
89510 |
37999 |
G.ĐB |
979599 |
106477 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 08 |
1 | 10(2) | 19 |
2 | 21(3), 23, 20 | 29 |
3 | 38, 39 | 30, 36, 35 |
4 | 48 | 48(2), 41 |
5 | 58, 57, 55 | 55, 50 |
6 | - | - |
7 | 78 | 77 |
8 | - | 80 |
9 | 96, 97, 99 | 98, 96, 97(2), 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |