Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
08 |
29 |
G.7 |
802 |
930 |
G.6 |
0690 5401 6544 |
3528 2088 8900 |
G.5 |
4626 |
0571 |
G.4 |
99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 |
04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221 |
G.3 |
07150 73071 |
96928 07098 |
G.2 |
75591 |
10458 |
G.1 |
21416 |
50633 |
G.ĐB |
784945 |
688565 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08, 02, 01, 00 | 00 |
1 | 11, 16 | 19 |
2 | 26 | 29, 28(2), 21 |
3 | 38 | 30, 35, 33 |
4 | 44, 42, 45 | 45, 40, 48 |
5 | 50 | 58 |
6 | - | 61, 65 |
7 | 75, 71 | 71 |
8 | 88 | 88 |
9 | 90, 93, 91 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |