Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 |
16 |
05 |
30 |
G.7 |
989 |
462 |
560 |
G.6 |
1190 4623 5051 |
5393 0020 5386 |
8276 8989 3964 |
G.5 |
2191 |
4930 |
9945 |
G.4 |
79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 |
23402 89912 94114 77061 15354 75526 85756 |
25227 14820 04973 02259 01948 14335 00406 |
G.3 |
33731 46617 |
99538 55270 |
13810 07635 |
G.2 |
43843 |
39217 |
01875 |
G.1 |
70109 |
32864 |
68374 |
G.ĐB |
595802 |
977947 |
195624 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 05, 02, 09, 02 | 05, 02 | 06 |
1 | 16(2), 17 | 12, 14, 17 | 10 |
2 | 23 | 20, 26 | 27, 20, 24 |
3 | 31(2) | 30, 38 | 30, 35(2) |
4 | 43 | 47 | 45, 48 |
5 | 51, 54 | 54, 56 | 59 |
6 | - | 62, 61, 64 | 60, 64 |
7 | - | 70 | 76, 73, 75, 74 |
8 | 89, 82, 87 | 86 | 89 |
9 | 90, 91 | 93 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |