Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 |
68 |
68 |
48 |
G.7 |
756 |
211 |
742 |
G.6 |
7841 2695 2573 |
0487 8575 2465 |
8590 7705 6803 |
G.5 |
1313 |
7941 |
5790 |
G.4 |
21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 |
65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 |
30521 75389 13571 13069 96780 16265 83523 |
G.3 |
31128 28989 |
08515 40700 |
56921 89637 |
G.2 |
18818 |
00450 |
80813 |
G.1 |
41916 |
47846 |
53631 |
G.ĐB |
908085 |
158005 |
725785 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 06, 08, 00, 05 | 05, 03 |
1 | 13, 18, 16 | 11, 15 | 13 |
2 | 26, 28 | - | 21(2), 23 |
3 | 33 | 32 | 37, 31 |
4 | 41, 43 | 41, 40, 46 | 48, 42 |
5 | 56 | 50 | - |
6 | 68, 66, 61 | 68, 65, 63, 64, 67 | 69, 65 |
7 | 73(2) | 75 | 71 |
8 | 89, 85 | 87 | 89, 80, 85 |
9 | 95, 96 | - | 90(2) |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |