Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
14 |
18 |
G.7 |
019 |
816 |
G.6 |
0827 1431 0903 |
5690 8795 9271 |
G.5 |
7899 |
1184 |
G.4 |
73965 87074 13764 63663 38230 25513 81020 |
25127 36982 23571 36368 33112 59197 07002 |
G.3 |
33140 58061 |
52234 08719 |
G.2 |
86232 |
07330 |
G.1 |
41616 |
32139 |
G.ĐB |
279089 |
253924 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03 | 02 |
1 | 14, 19, 13, 16 | 18, 16, 12, 19 |
2 | 27, 20 | 27, 24 |
3 | 31, 30, 32 | 34, 30, 39 |
4 | 40 | - |
5 | - | - |
6 | 65, 64, 63, 61 | 68 |
7 | 74 | 71(2) |
8 | 89 | 84, 82 |
9 | 99 | 90, 95, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |