Thống kê số miền Trung ngày 24/02/2025 - Phân tích XSMT Thứ 2

Thống kê số miền Trung ngày 24/02/2025 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 2 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
51 |
51 |
G.7 |
924 |
830 |
G.6 |
9385 3048 2056 |
6749 3660 9469 |
G.5 |
4856 |
7612 |
G.4 |
99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 |
66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 |
G.3 |
35079 52408 |
97111 01262 |
G.2 |
34186 |
86906 |
G.1 |
14628 |
67870 |
G.ĐB |
272717 |
224172 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 06 |
1 | 10, 19, 17 | 12, 10, 13, 19, 11 |
2 | 24, 28 | - |
3 | 32 | 30 |
4 | 48 | 49, 46 |
5 | 51, 56(3), 50 | 51(2) |
6 | - | 60, 69, 62 |
7 | 76, 79 | 70, 72 |
8 | 85, 86 | 80, 83 |
9 | 90 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |