Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
92 |
48 |
G.7 |
687 |
989 |
G.6 |
3304 7022 7116 |
6811 0815 9989 |
G.5 |
9835 |
4128 |
G.4 |
43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 |
46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806 |
G.3 |
96687 45239 |
19967 58722 |
G.2 |
43971 |
20938 |
G.1 |
63739 |
60758 |
G.ĐB |
141768 |
760075 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04 | 06 |
1 | 16 | 11, 15 |
2 | 22, 24 | 28, 20, 22 |
3 | 35, 39(2) | 35, 38 |
4 | 40 | 48 |
5 | - | 58(3), 52 |
6 | 66, 60, 68 | 67 |
7 | 71 | 75 |
8 | 87(2), 88, 80(2) | 89(3) |
9 | 92 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |