Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 |
52 |
08 |
43 |
G.7 |
814 |
954 |
465 |
G.6 |
2985 9681 9431 |
2997 0888 7340 |
6296 2806 8918 |
G.5 |
6578 |
1862 |
0892 |
G.4 |
56586 31309 27709 97043 68173 32473 42717 |
92594 30420 51114 98332 45629 40880 11289 |
98001 71124 94815 08705 93489 58973 32663 |
G.3 |
48938 81618 |
34039 62519 |
87663 27331 |
G.2 |
63991 |
44011 |
84043 |
G.1 |
46247 |
65927 |
83963 |
G.ĐB |
725475 |
193859 |
052696 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 09(2) | 08 | 06, 01, 05 |
1 | 14, 17, 18 | 14, 19, 11 | 18, 15 |
2 | - | 20, 29, 27 | 24 |
3 | 31, 38 | 32, 39 | 31 |
4 | 43, 47 | 40 | 43(2) |
5 | 52 | 54, 59 | - |
6 | - | 62 | 65, 63(3) |
7 | 78, 73(2), 75 | - | 73 |
8 | 85, 81, 86 | 88, 80, 89 | 89 |
9 | 91 | 97, 94 | 96, 92, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |