Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
16 |
23 |
G.7 |
635 |
010 |
G.6 |
8568 8279 1099 |
7686 9191 8427 |
G.5 |
5625 |
8938 |
G.4 |
11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 |
57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049 |
G.3 |
32609 93235 |
03898 95730 |
G.2 |
57162 |
42692 |
G.1 |
29318 |
22647 |
G.ĐB |
022287 |
145778 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | 08 |
1 | 16, 15, 12, 19, 18 | 10 |
2 | 25 | 23(2), 27 |
3 | 35(2) | 38, 33, 30 |
4 | 46 | 49, 47 |
5 | - | - |
6 | 68, 61, 65, 62 | 60, 61 |
7 | 79(2) | 78 |
8 | 87 | 86, 88 |
9 | 99 | 91, 98, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |