Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
04 |
80 |
G.7 |
665 |
778 |
G.6 |
6037 1930 8620 |
6660 8003 1648 |
G.5 |
7000 |
1909 |
G.4 |
52905 98639 96674 53911 33094 20402 84154 |
51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097 |
G.3 |
75836 73803 |
22649 62947 |
G.2 |
33681 |
82558 |
G.1 |
17380 |
12708 |
G.ĐB |
442394 |
093379 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04, 00, 05, 02, 03 | 03, 09, 08 |
1 | 11 | 16, 17 |
2 | 20 | 21 |
3 | 37, 30, 39, 36 | - |
4 | - | 48, 42, 49, 47 |
5 | 54 | 55, 58 |
6 | 65 | 60 |
7 | 74 | 78, 79, 79 |
8 | 81, 80 | 80 |
9 | 94, 94 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |