Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
55 |
83 |
G.7 |
881 |
993 |
G.6 |
7479 1702 1026 |
7837 9281 7632 |
G.5 |
3013 |
4581 |
G.4 |
94561 56356 22289 62222 79227 37557 96276 |
54835 19743 25038 96823 66738 07087 62528 |
G.3 |
06949 69566 |
66070 35839 |
G.2 |
41152 |
32589 |
G.1 |
67643 |
98040 |
G.ĐB |
820567 |
250989 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 02 | - |
1 | 13 | - |
2 | 26, 22, 27 | 23, 28 |
3 | - | 37, 32, 35, 38(2), 39 |
4 | 49, 43 | 43, 40 |
5 | 55, 56, 57, 52 | - |
6 | 61, 66, 67 | - |
7 | 79, 76 | 70 |
8 | 81, 89 | 83, 81(2), 87, 89, 89 |
9 | - | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |