Thống kê số miền Trung ngày 01/01/2025 - Phân tích XSMT Thứ 4
Thống kê số miền Trung ngày 01/01/2025 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 4 chi tiết.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 |
99 |
25 |
68 |
G.7 |
367 |
787 |
230 |
G.6 |
3379 6745 1788 |
2091 0114 8858 |
7221 9368 0733 |
G.5 |
5510 |
9318 |
5194 |
G.4 |
85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 |
42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
G.3 |
41302 17205 |
32784 24151 |
73119 64036 |
G.2 |
98934 |
83021 |
85874 |
G.1 |
90731 |
97638 |
19874 |
G.ĐB |
645478 |
905021 |
014259 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 06, 02, 05 | - | 00 |
1 | 10, 14 | 14, 18 | 19 |
2 | - | 25, 21, 21 | 21(2), 26 |
3 | 34, 31 | 33, 38(2) | 30(2), 33, 35, 36 |
4 | 45 | 49 | - |
5 | 51 | 58, 57, 56, 51 | 50, 59 |
6 | 67, 62 | - | 68(2), 62 |
7 | 79, 76, 78 | 73 | 74(2) |
8 | 88, 81 | 87, 85, 84 | - |
9 | 99(2) | 91 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |