Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 |
92 |
93 |
95 |
G.7 |
024 |
811 |
404 |
G.6 |
5273 3800 3099 |
1229 4970 1645 |
7942 8019 3091 |
G.5 |
3389 |
4609 |
2652 |
G.4 |
06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 |
52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 |
84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 |
G.3 |
76309 62997 |
68961 54896 |
39490 83359 |
G.2 |
89800 |
86335 |
20042 |
G.1 |
26212 |
34968 |
72625 |
G.ĐB |
615220 |
240800 |
460257 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 02, 09 | 09, 04, 00 | 04 |
1 | 17, 12 | 11 | 19 |
2 | 24, 20 | 29, 21 | 25 |
3 | - | 35 | 33, 31 |
4 | 40 | 45, 41 | 42(2), 43 |
5 | 51 | - | 52, 59(2), 57 |
6 | 61, 66 | 61, 68 | 65 |
7 | 73 | 70(3) | 72 |
8 | 89, 83 | 87 | - |
9 | 92, 99, 97 | 93, 97, 96 | 95, 91, 98, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |