Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
73 |
19 |
G.7 |
358 |
517 |
G.6 |
6820 2265 3963 |
7388 8839 0558 |
G.5 |
7538 |
3718 |
G.4 |
03654 93252 69764 31617 02092 27692 33822 |
31888 85945 25998 84747 79842 61007 74353 |
G.3 |
74375 00320 |
57292 05461 |
G.2 |
52006 |
44709 |
G.1 |
27507 |
30418 |
G.ĐB |
118741 |
879765 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 07 | 07, 09 |
1 | 17 | 19, 17, 18(2) |
2 | 20(2), 22 | - |
3 | 38 | 39 |
4 | 41 | 45, 47, 42 |
5 | 58, 54, 52 | 58, 53 |
6 | 65, 63, 64 | 61, 65 |
7 | 73, 75 | - |
8 | - | 88(2) |
9 | 92(2) | 98, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |