Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 |
01 |
36 |
05 |
G.7 |
255 |
779 |
532 |
G.6 |
5706 3539 9991 |
8115 5403 5520 |
3579 4377 7636 |
G.5 |
8686 |
1580 |
1265 |
G.4 |
80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534 |
18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 |
38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 |
G.3 |
55150 13209 |
77160 18530 |
18651 12157 |
G.2 |
18491 |
03804 |
40627 |
G.1 |
52625 |
70675 |
61106 |
G.ĐB |
314822 |
791366 |
178794 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01, 06, 09 | 03, 04 | 05, 06(2) |
1 | 15 | 15 | 15, 17 |
2 | 25, 22 | 20, 27 | 28, 27 |
3 | 39, 34 | 36, 35, 38, 30 | 32, 36 |
4 | 44 | 46 | 47 |
5 | 55, 52, 50 | 57 | 50, 51, 57 |
6 | - | 68, 60, 66 | 65 |
7 | 71 | 79, 78, 75 | 79, 77 |
8 | 86, 81, 80 | 80 | 87 |
9 | 91(2) | - | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |