Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 |
19 |
43 |
16 |
G.7 |
807 |
344 |
859 |
G.6 |
0617 7311 2860 |
7178 4433 6619 |
0337 1330 6261 |
G.5 |
3696 |
9668 |
0448 |
G.4 |
46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 |
39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385 |
10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 |
G.3 |
20330 68016 |
94722 53059 |
33939 99557 |
G.2 |
95092 |
79262 |
36897 |
G.1 |
91067 |
15611 |
73140 |
G.ĐB |
902792 |
395088 |
807242 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 07, 09 | 08 | 04 |
1 | 19, 17, 11, 13, 18, 16 | 19, 11(2) | 16, 18 |
2 | - | 22 | - |
3 | 30 | 33 | 37, 30, 39 |
4 | - | 43, 44 | 48(2), 42, 40, 42 |
5 | - | 54, 59(2) | 59, 55, 57(2) |
6 | 60, 65, 67 | 68, 69, 62 | 61, 60 |
7 | 79 | 78, 71 | - |
8 | - | 85, 88 | - |
9 | 96, 99, 95, 92, 92 | - | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |