Thống kê số miền Bắc ngày 08/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 3

Mã |
2BF 8BF 9BF 10BF 11BF 12BF 17BF 19BF |
ĐB |
22165 |
G.1 |
90047 |
G.2 |
57379 10285 |
G.3 |
95281 00032 08492 20939 83544 99946 |
G.4 |
4147 1418 2127 8249 |
G.5 |
3202 7190 6902 2675 0623 3161 |
G.6 |
360 508 405 |
G.7 |
61 05 27 11 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2), 08, 05(2) | 90, 60 |
1 | 18, 11 | 81, 61(2), 11 |
2 | 27(2), 23 | 32, 92, 02(2) |
3 | 32, 39 | 23 |
4 | 47(2), 44, 46, 49 | 44 |
5 | - | 65, 85, 75, 05(2) |
6 | 65, 61(2), 60 | 46 |
7 | 79, 75 | 47(2), 27(2) |
8 | 85, 81 | 18, 08 |
9 | 92, 90 | 79, 39, 49 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó