Thống kê số miền Bắc ngày 09/06/2025 - Phân tích XSMB Thứ 2

Mã |
1GP 2GP 4GP 10GP 13GP 15GP |
ĐB |
67490 |
G.1 |
78576 |
G.2 |
48328 64774 |
G.3 |
09348 43608 22577 72099 50012 80967 |
G.4 |
6639 1018 1859 6446 |
G.5 |
3313 5410 8588 3226 4196 6847 |
G.6 |
302 803 952 |
G.7 |
01 80 17 41 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 02, 03, 01 | 90, 10, 80 |
1 | 12, 18, 13, 10, 17 | 01, 41 |
2 | 28, 26 | 12, 02, 52 |
3 | 39 | 13, 03 |
4 | 48, 46, 47, 41 | 74 |
5 | 59, 52 | - |
6 | 67 | 76, 46, 26, 96 |
7 | 76, 74, 77 | 77, 67, 47, 17 |
8 | 88, 80 | 28, 48, 08, 18, 88 |
9 | 90, 99, 96 | 99, 39, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó