Thống kê số miền Bắc ngày 10/06/2025 - Phân tích XSMB Thứ 3

Mã |
4GN 9GN 10GN 11GN 12GN 14GN |
ĐB |
23488 |
G.1 |
96936 |
G.2 |
69805 31773 |
G.3 |
75081 23498 78036 19603 02229 02040 |
G.4 |
6776 8134 3045 0363 |
G.5 |
3425 8140 7305 1112 4645 1552 |
G.6 |
141 227 715 |
G.7 |
31 62 44 23 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05(2), 03 | 40(2) |
1 | 12, 15 | 81, 41, 31 |
2 | 29, 25, 27, 23 | 12, 52, 62 |
3 | 36(2), 34, 31 | 73, 03, 63, 23 |
4 | 40(2), 45(2), 41, 44 | 34, 44 |
5 | 52 | 05(2), 45(2), 25, 15 |
6 | 63, 62 | 36(2), 76 |
7 | 73, 76 | 27 |
8 | 88, 81 | 88, 98 |
9 | 98 | 29 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó